• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Sự đọng lại===== ::work in abeyance ::công việc còn đọng lại =====Sự đình...)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    ====='''<font color="red">/ə'beiəns/</font>'''=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +

    18:09, ngày 17 tháng 5 năm 2008

    /ə'beiəns/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự đọng lại
    work in abeyance
    công việc còn đọng lại
    Sự đình chỉ, sự hoãn lại, sự tạm thời không áp dụng (đạo luật...)
    to be in abeyance; to fall into abeyance
    bị đình chỉ, bị hoãn lại, tạm thời không được áp dụng
    (pháp lý) tình trạng tạm thời không có người nhận; tình trạng tạm thời vô chủ
    lands in abeyance
    đất vô thừa nhận, đất vô chủ
    Tình trạng trống, tình trạng khuyết (một chức vị)

    Y học

    Nghĩa chuyên ngành

    sự ngừng hoạt động

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    đình chỉ
    sự bỏ xó

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.

    In abeyance. pending, abeyant, reserved, in reserve,shelved, pushed or shoved or shunted aside, postponed, put off,suspended, US tabled; temporarily inactive, dormant; latent;Colloq in a holding pattern, on the back burner; Slang on hold,in the deep-freeze, on the shelf, on ice, hanging fire: Legalproceedings were held in abeyance so that talks could take placeto reach an out-of-court settlement.

    Oxford

    N.

    (usu. prec. by in, into) a state of temporary disuse orsuspension.
    Abeyant adj. [AF abeiance f. OF abeer f. … to +beer f. med.L batare gape]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X