• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====Ghê tởm, đáng ghét===== ::to be abhorrent to someone ::ghê tởm đối với ai, bị ai ghê tởm, bị ...)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    ====='''<font color="red">/əb'hɒrənt/</font>'''=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
     
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    18:17, ngày 17 tháng 5 năm 2008

    /əb'hɒrənt/

    Thông dụng

    Tính từ

    Ghê tởm, đáng ghét
    to be abhorrent to someone
    ghê tởm đối với ai, bị ai ghê tởm, bị ai ghét cay ghét đắng
    ( + from) trái với, mâu thuẫn với, không hợp với
    conduct abhorrent from principles
    tư cách mâu thuẫn với phép tắc
    (từ cổ,nghĩa cổ) ( + of) ghê tởm, ghét cay ghét đắng
    to be abhorrent of something
    ghê tởm cái gì, ghét cay ghét đắng cái gì

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    Adj.

    Hateful, detestable, abhorred, abominable, contemptible,odious, loathsome, horrid, heinous, execrable, repugnant;repulsive, repellent, revolting, offensive, disgusting,horrifying, obnoxious: The idea of war was totally abhorrent toher.

    Oxford

    Adj.

    (often foll. by to) (of conduct etc.) inspiring disgust,repugnant; hateful, detestable.
    (foll. by to) not inaccordance with; strongly conflicting with (abhorrent to thespirit of the law).
    (foll. by from) inconsistent with.
    Abhorrer n.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X