• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Nơi ở===== ::to take up (make) one's abode ::ở ::of no fixed abode ::không có chỗ ở ...)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    ====='''<font color="red">/ə'bəʊd/</font>'''=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
     
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    02:53, ngày 18 tháng 5 năm 2008

    /ə'bəʊd/

    Thông dụng

    Danh từ

    Nơi ở
    to take up (make) one's abode
    of no fixed abode
    không có chỗ ở nhất định
    Sự ở lại, sự lưu lại

    Thời quá khứ & động tính từ quá khứ của .abide

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.

    Residence, dwelling, dwelling-place, house, home, domicile,habitation, quarters, lodging, accommodation Military billet;Colloq Brit digs, diggings: He was described as being of nofixed abode.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X