• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====Ghê tởm, kinh tởm===== ::an abominable crime ::tội ác ghê tởm ::abominable to sb ::đáng ghê tở...)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    ====='''<font color="red">/ə'bɒminəbl/</font>'''=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
     
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    02:59, ngày 18 tháng 5 năm 2008

    /ə'bɒminəbl/

    Thông dụng

    Tính từ

    Ghê tởm, kinh tởm
    an abominable crime
    tội ác ghê tởm
    abominable to sb
    đáng ghê tởm đối với ai
    (thông tục) tồi, tồi tệ, rất xấu
    abominable weather
    thời tiết xấu tồi tệ

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    Adj.

    Offensive, repugnant, repulsive, vile, monstrous,loathsome, odious, execrable, detestable, despicable, base,disgusting, nauseous, nauseating, foul, abhorrent, horrid,deplorable: He was accused of crimes too abominable to detailin open court.
    Terrible, unpleasant, disagreeable; awful,distasteful, in bad taste, horrible, frightful , Colloq Britbeastly: No one wants to go out in this abominable weather. Thed‚cor in this hotel is simply abominable.

    Oxford

    Adj.

    Detestable; loathsome; morally reprehensible.
    Colloq.very bad or unpleasant (abominable weather).
    Abominably adv. [ME f. OF f. Labominabilis f. abominari deprecate (as AB-, ominari f. OMEN)]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X