• (Khác biệt giữa các bản)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    (/'''<font color="red">æb'ɔral</font>'''/)
    Dòng 4: Dòng 4:
    =====/'''<font color="red">æb'ɔral</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">æb'ɔral</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
     
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
     

    14:02, ngày 21 tháng 5 năm 2008

    /æb'ɔral/

    Thông dụng

    Tính từ

    (sinh học) xa miệng; đối miệng

    Y học

    Nghĩa chuyên ngành

    đối diện miệng, xa miệng

    Oxford

    Adj.

    Away from or opposite the mouth. [AB- + ORAL]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X