• (Khác biệt giữa các bản)
    (Từ điển thông dụng)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    ====='''<font color="red">/ə'bɔ:t/</font>'''=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +

    03:10, ngày 18 tháng 5 năm 2008

    /ə'bɔ:t/

    Thông dụng

    Nội động từ

    Sẩy thai
    she aborted after an accident
    cô ta bị sẩy thai sau một vụ tai nạn
    (sinh vật học) không phát triển, thui

    Ngoại động từ

    Làm sẩy thai, phá thai
    He's accused of aborting an expectant mother
    Anh ta bị kết tội là đã phá thai một người đàn bà có mang
    Bỏ dở
    to abort a computer program
    bỏ dở một chương trình máy điện toán

    hình thái từ

    Toán & tin

    Nghĩa chuyên ngành

    bỏ ngang

    Giải thích VN: Hủy bỏ một chương trình, một lệnh, hoặc một thủ tục trong khi đang thực hiện. Kết thúc bất thường.

    hủy
    bãi bỏ

    Giải thích VN: Hủy bỏ một chương trình, một lệnh, hoặc một thủ tục trong khi đang thực hiện. Kết thúc bất thường.

    Nguồn khác

    Y học

    Nghĩa chuyên ngành

    Chặn tiến triển Sảy thai Không phát triển, thui

    Điện tử & viễn thông

    Nghĩa chuyên ngành

    cắt mạch hơi sớm

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    bỏ
    hủy bỏ
    kết thúc bất thường
    ngừng
    program abort
    sự ngừng chương trình
    ngưng dừng hơi sớm
    gạt bỏ
    phá hủy
    phá thai
    sự hủy

    Oxford

    V. & n.

    V.
    Intr. a (of a woman) undergo abortion;miscarry. b (of a foetus) suffer abortion.
    Tr. a effect theabortion of (a foetus). b effect abortion in (a mother).
    Atr. cause to end fruitlessly or prematurely; stop in the earlystages. b intr. end unsuccessfully or prematurely.
    A tr.abandon or terminate (a space flight or other technical project)before its completion, usu. because of a fault. b intr.terminate or fail to complete such an undertaking.
    Biol. aintr. (of an organism) remain undeveloped; shrink away. b tr.cause to do this.
    N.
    A prematurely terminated space flightor other undertaking.
    The termination of such an undertaking.[L aboriri miscarry (as AB-, oriri ort- be born)]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X