• (Khác biệt giữa các bản)
    (Từ điển thông dụng)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    ====='''<font color="red">/ə'bridʒ/</font>'''=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
     
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    03:23, ngày 18 tháng 5 năm 2008

    /ə'bridʒ/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Rút ngắn lại, cô gọn, tóm tắt
    Hạn chế, giảm bớt (quyền...)
    Lấy, tước
    to abridge somebody of his rights
    tước quyền lợi của ai

    hình thái từ

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    cô đọng
    làm tắt
    rút gọn

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    V.

    Shorten, reduce, condense, cut, abbreviate, cut back, trim,curtail, pare down, contract, compress, digest, summarize,epitomize, abstract, US synopsize: We abridged the originaledition of 1000 pages to 480 pages.

    Oxford

    V.tr.

    Shorten (a book, film, etc.) by using fewer words ormaking deletions.
    Curtail (liberty).
    Abridgable adj.abridger n. [ME f. OF abreg(i)er f. LL abbreviare ABBREVIATE]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X