• (Khác biệt giữa các bản)
    (đóng góp từ Abroad tại CĐ Kythuatđóng góp từ Abroad tại CĐ Kinhte)
    Dòng 4: Dòng 4:
    =====/'''<font color="red">ə'brɔ:d </font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">ə'brɔ:d </font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
     
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    Dòng 36: Dòng 36:
    == Kinh tế ==
    == Kinh tế ==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    -
    =====ở nước ngoài=====
    +
    =====ở nước ngoài=====
    ::[[net]] [[property]] [[income]] [[from]] [[abroad]]
    ::[[net]] [[property]] [[income]] [[from]] [[abroad]]
    ::thu nhập dòng từ tài sản ở nước ngoài
    ::thu nhập dòng từ tài sản ở nước ngoài
    ::[[net]] [[property]] [[income]] [[from]] [[abroad]]
    ::[[net]] [[property]] [[income]] [[from]] [[abroad]]
    ::thu nhập ròng từ tài sản ở nước ngoài
    ::thu nhập ròng từ tài sản ở nước ngoài
    -
    =====ra nước ngoài=====
    +
    =====ra nước ngoài=====
    ::[[export]] [[abroad]]
    ::[[export]] [[abroad]]
    ::xuất khẩu ra nước ngoài
    ::xuất khẩu ra nước ngoài
    Dòng 73: Dòng 73:
    =====Archaic wide of the mark; erring.=====
    =====Archaic wide of the mark; erring.=====
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +
     
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]]
     +
    [[Thể_loại:Kinh tế]]
     +
    [[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]]
     +
    [[Thể_loại:Từ điển Oxford]]

    14:39, ngày 20 tháng 5 năm 2008

    /ə'brɔ:d /

    Thông dụng

    Phó từ

    Ở nước ngoài, ra nước ngoài
    to live abroad
    sống ở nước ngoài
    to go abroad
    đi ra nước ngoài
    Khắp nơi, đang truyền đi khắp nơi
    there is a rumour abroad that...
    khắp nơi đang có tin đồn rằng...
    the school matter is abroad
    việc học hành bây giờ đang trở thành phổ biến
    Ngoài trời (đối với trong nhà)
    life abroad is very healthy
    sống ở ngoài trời tốt cho sức khoẻ
    (thông tục) nghĩ sai, nhầm, tưởng lầm
    to be all abroad
    nghĩ sai hoàn toàn, hoàn toàn lầm lẫn
    from abroad
    từ nước ngoài
    these pornographic publications were brought from abroad
    những ấn phẩm khiêu dâm này được mang từ nước ngoài vào

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    ở nước ngoài
    net property income from abroad
    thu nhập dòng từ tài sản ở nước ngoài
    net property income from abroad
    thu nhập ròng từ tài sản ở nước ngoài
    ra nước ngoài
    export abroad
    xuất khẩu ra nước ngoài
    travel abroad
    du lịch ra nước ngoài

    Nguồn khác

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    Adv.

    Overseas, in foreign lands or parts: We were abroad onassignment for a few years.
    Broadly, widely, at large, nearand far, far and wide, everywhere, extensively, publicly: Dontspread rumours abroad.
    Outside, out of doors, away, out andabout: There are few people abroad this early in the morning.

    Oxford

    Adv.

    In or to a foreign country or countries.
    Over a widearea; in different directions; everywhere (scatter abroad).
    At large; freely moving about; in circulation (there is a rumourabroad).
    Archaic in or into the open; out of doors.
    Archaic wide of the mark; erring.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X