• (Khác biệt giữa các bản)

    127.0.0.1 (Thảo luận)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Sự hút, sự hút thu===== =====Sự say mê, miệt mài, sự mê mải===== == Từ điển Xây d...)
    So với sau →

    04:17, ngày 14 tháng 11 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự hút, sự hút thu
    Sự say mê, miệt mài, sự mê mải

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    sự hút nhiệt

    Điện lạnh

    Nghĩa chuyên ngành

    sự tẩm điện môi

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    độ hấp thụ
    hấp thụ
    sự hấp thụ

    Giải thích VN: Sự thấm vào, hút vào.

    sự hút thu
    sự tẩm
    sự thấm vào
    thu hút

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    sát nhập
    sáp nhập
    sự hấp thụ
    sự nhập chung công ty

    Nguồn khác

    Nguồn khác

    Oxford

    N.

    The process or action of absorbing or being absorbed.
    Disappearance through incorporation into something else.
    Mental engrossment.
    Absorptive adj. [L absorptio (asABSORB)]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X