• (Khác biệt giữa các bản)
    (n)
    Dòng 14: Dòng 14:
    | __TOC__
    | __TOC__
    |}
    |}
     +
    ===Cơ - Điện tử===
     +
    =====(adj) chính xác=====
     +
    === Kỹ thuật chung ===
    === Kỹ thuật chung ===
    =====đúng=====
    =====đúng=====
    Dòng 37: Dòng 40:
    [[Thể_loại:Thông dụng]]
    [[Thể_loại:Thông dụng]]
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Chuyên ngành]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Chuyên ngành]][[Category: Tham khảo chung ]][[Category:Cơ - Điện tử]]

    12:41, ngày 24 tháng 9 năm 2008

    /'ækjurit/

    Thông dụng

    Tính từ

    Đúng đắn, chính xác, xác đáng
    an accurate watch
    đồng hồ chính xác
    an accurate remark
    một nhận xét xác đáng

    Chuyên ngành

    Cơ - Điện tử

    (adj) chính xác

    Kỹ thuật chung

    đúng
    đúng đắn

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    Adj.
    Exact, correct, error-free, precise: She gave anaccurate description of the events. There is a nice distinctionbetween 'accurate' and 'precise'. 2 careful, meticulous, nice,with an eye to or for detail, scrupulous, conscientious: Marvinis a very accurate typist.
    Unerring, on target, Colloq on themark, spot on (target): This rifle is accurate if you allow forthe wind.

    Oxford

    Adj.
    Careful, precise; lacking errors.
    Conforming exactlywith the truth or with a given standard.
    Accurately adv. [Laccuratus done carefully, past part. of accurare (as AC-, curacare)]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X