-
(Khác biệt giữa các bản)
(One intermediate revision not shown.) Dòng 4: Dòng 4: ===Ngoại động từ======Ngoại động từ===- =====Đạt được, giành được=====+ =====Đạt được, giành được (thành quả)=====::[[to]] [[achieve]] [[one's]] [[purpose]] ([[aim]])::[[to]] [[achieve]] [[one's]] [[purpose]] ([[aim]])::đạt mục đích::đạt mục đíchDòng 14: Dòng 14: ::giành được những chiến thắng lớn::giành được những chiến thắng lớn- =====Hoàn thành, thực hiện=====+ =====Hoàn thành, thực hiện xong (mục tiêu)=====::[[to]] [[achieve]] [[a]] [[great]] [[work]]::[[to]] [[achieve]] [[a]] [[great]] [[work]]::hoàn thành một công trình lớn::hoàn thành một công trình lớn::[[to]] [[achieve]] [[one's]] [[task]]::[[to]] [[achieve]] [[one's]] [[task]]::hoàn thành nhiệm vụ::hoàn thành nhiệm vụ+ ===hình thái từ======hình thái từ===* V_ed : [[achieved]]* V_ed : [[achieved]]Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- accomplish , acquire , actualize , attain , bring about , bring off * , bring to pass , cap , carry out , carry through , close , complete , conclude , consummate , deliver , discharge , dispatch , do , earn , earn wings , effect , effectuate , enact , end , execute , finish , follow through , fulfill , gain , get , get done , manage , negotiate , obtain , perfect , perform , procure , produce , rack up * , reach , realize , resolve , score , seal , see through , settle , sign , solve , win , wind up , work out , succeed , triumph
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ