• (Khác biệt giữa các bản)
    Dòng 24: Dòng 24:
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
    {|align="right"
    +
     
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    === Kỹ thuật chung ===
    === Kỹ thuật chung ===
    =====đạt được=====
    =====đạt được=====
    === Kinh tế ===
    === Kinh tế ===
    -
    =====đạt được=====
    +
    =====đạt được=====
    -
    =====hoàn thành=====
    +
    =====hoàn thành=====
    =====thực hiện=====
    =====thực hiện=====
    -
    ===== Tham khảo =====
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=achieve achieve] : Corporateinformation
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===
    +
    =====verb=====
    -
    =====V.=====
    +
    :[[accomplish]] , [[acquire]] , [[actualize]] , [[attain]] , [[bring about]] , [[bring off ]]* , [[bring to pass]] , [[cap]] , [[carry out]] , [[carry through]] , [[close]] , [[complete]] , [[conclude]] , [[consummate]] , [[deliver]] , [[discharge]] , [[dispatch]] , [[do]] , [[earn]] , [[earn wings]] , [[effect]] , [[effectuate]] , [[enact]] , [[end]] , [[execute]] , [[finish]] , [[follow through]] , [[fulfill]] , [[gain]] , [[get]] , [[get done]] , [[manage]] , [[negotiate]] , [[obtain]] , [[perfect]] , [[perform]] , [[procure]] , [[produce]] , [[rack up ]]* , [[reach]] , [[realize]] , [[resolve]] , [[score]] , [[seal]] , [[see through]] , [[settle]] , [[sign]] , [[solve]] , [[win]] , [[wind up]] , [[work out]] , [[succeed]] , [[triumph]]
    -
    =====Accomplish, carry out, execute, succeed in, complete,fulfil, bring off or about; realize, effect: When the fundreaches its goal, we shall have achieved our purpose.=====
    +
    ===Từ trái nghĩa===
    -
     
    +
    =====verb=====
    -
    =====Accomplish, attain, reach, gain, get, acquire, win, obtain: Sheachieved her ends by cheating and conniving.=====
    +
    :[[fail]] , [[lose]] , [[miss]]
    -
    === Oxford===
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]
    -
    =====V.tr.=====
    +
    -
    =====A reach or attain by effort (achieved victory). bacquire, gain, earn (achieved notoriety).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Accomplish or carryout (a feat or task).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Absol. be successful; attain a desiredlevel of performance.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Achievable adj. achiever n. [ME f. OFachever f. a chief to a head]=====
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +

    06:01, ngày 31 tháng 1 năm 2009

    /ə't∫i:v/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Đạt được, giành được
    to achieve one's purpose (aim)
    đạt mục đích
    to achieve good results
    đạt được những kết quả tốt
    to achieve national independence
    giành độc lập dân tộc
    to achieve great victories
    giành được những chiến thắng lớn
    Hoàn thành, thực hiện
    to achieve a great work
    hoàn thành một công trình lớn
    to achieve one's task
    hoàn thành nhiệm vụ

    hình thái từ

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    đạt được

    Kinh tế

    đạt được
    hoàn thành
    thực hiện

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X