-
(Khác biệt giữa các bản)(/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- Nếu bạn có một phiên âm tốt, hãy copy phiên âm đó vào vị trí chữ "Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện". BaamBoo Tra Từ xin c)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">ə't∫i:v</font>'''/ =====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">ə't∫i:v</font>'''/<!-- Nếu bạn có một phiên âm tốt, hãy copy phiên âm đó vào vị trí chữ "Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện". BaamBoo Tra Từ xin cám ơn bạn -->=====+ ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 27: Dòng 23: * V_ing : [[achieving]]* V_ing : [[achieving]]- ==Kỹ thuật chung==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ {|align="right"- =====đạt được=====+ | __TOC__- + |}- == Kinh tế ==+ === Kỹ thuật chung ===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====đạt được=====- + === Kinh tế ========đạt được==========đạt được==========hoàn thành==========hoàn thành=====- =====thực hiện=====+ =====thực hiện=====- + ===== Tham khảo =====- ===Nguồn khác===+ *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=achieve achieve] : Corporateinformation*[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=achieve achieve] : Corporateinformation- + === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===- == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ =====V.=====- ===V.===+ - + =====Accomplish, carry out, execute, succeed in, complete,fulfil, bring off or about; realize, effect: When the fundreaches its goal, we shall have achieved our purpose.==========Accomplish, carry out, execute, succeed in, complete,fulfil, bring off or about; realize, effect: When the fundreaches its goal, we shall have achieved our purpose.==========Accomplish, attain, reach, gain, get, acquire, win, obtain: Sheachieved her ends by cheating and conniving.==========Accomplish, attain, reach, gain, get, acquire, win, obtain: Sheachieved her ends by cheating and conniving.=====- + === Oxford===- == Oxford==+ =====V.tr.=====- ===V.tr.===+ - + =====A reach or attain by effort (achieved victory). bacquire, gain, earn (achieved notoriety).==========A reach or attain by effort (achieved victory). bacquire, gain, earn (achieved notoriety).=====17:24, ngày 7 tháng 7 năm 2008
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ