• Revision as of 04:06, ngày 12 tháng 6 năm 2008 by Boyinlove (Thảo luận | đóng góp)
    /'ækrou,mæt/

    Thông dụng

    Danh từ

    Kính không màu

    Điện lạnh

    Nghĩa chuyên ngành

    kính acromat
    kính tiêu sắc

    Oxford

    N.

    A lens made achromatic by correction.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X