• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Tột đỉnh, đỉnh cao nhất===== ::acme of perfection ::đỉnh cao nhất của sự hoàn mỹ =====(y học) th...)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">'ækmi</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
     
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
     +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    04:01, ngày 11 tháng 6 năm 2008

    /'ækmi/

    Thông dụng

    Danh từ

    Tột đỉnh, đỉnh cao nhất
    acme of perfection
    đỉnh cao nhất của sự hoàn mỹ
    (y học) thời kỳ nguy kịch nhất (của bệnh)

    Y học

    Nghĩa chuyên ngành

    cực điểm

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.

    Peak, apex, top, summit, pinnacle, zenith; climax,culmination: Roger has reached the acme of perfection as adiamond-cutter.

    Oxford

    N.

    The highest point or period (of achievement, success, etc.);the peak of perfection (displayed the acme of good taste). [Gk,= highest point]

    Tham khảo chung

    • acme : National Weather Service
    • acme : Search MathWorld
    • acme : Corporateinformation
    • acme : Foldoc

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X