• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Sự chua cay, sự gay gắt===== ==Từ điển Oxford== ===N.=== =====(pl. -ies) bitterness of temper or manner; ill feeling. [F...)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">'ækriməni</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    06:17, ngày 13 tháng 6 năm 2008

    /'ækriməni/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự chua cay, sự gay gắt

    Oxford

    N.

    (pl. -ies) bitterness of temper or manner; ill feeling. [Facrimonie or L acrimonia pungency (as ACRID)]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X