• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====(vật lý), (hoá học) tính quang hoá, độ quang hoá===== == Từ điển Vật lý== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====độ...)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">'æktinizəm</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    05:36, ngày 13 tháng 6 năm 2008

    /'æktinizəm/

    Thông dụng

    Danh từ

    (vật lý), (hoá học) tính quang hoá, độ quang hoá

    Vật lý

    Nghĩa chuyên ngành

    độ hóa quang

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    độ nhạy quang

    Oxford

    N.

    The property of short-wave radiation that produces chemicalchanges, as in photography.
    Actinic adj. [Gk aktis -inosray]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X