• (Khác biệt giữa các bản)
    Dòng 43: Dòng 43:
    | __TOC__
    | __TOC__
    |}
    |}
     +
    ===Cơ - Điện tử===
     +
    =====(adj) hoạt động, chủ động=====
     +
    === Xây dựng===
    === Xây dựng===
    =====sự triều lên=====
    =====sự triều lên=====
    Dòng 402: Dòng 405:
    =====Actively adv. activeness n. [ME f. OF actif -ive or Lactivus (as ACT v.)]=====
    =====Actively adv. activeness n. [ME f. OF actif -ive or Lactivus (as ACT v.)]=====
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Điện lạnh]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Điện lạnh]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category:Cơ - Điện tử]]

    12:41, ngày 24 tháng 9 năm 2008

    /'æktiv/

    Thông dụng

    Tính từ

    Tích cực, hoạt động; nhanh nhẹn, linh lợi
    an active volcano
    núi lửa còn hoạt động
    an active brain
    đầu óc linh lợi
    to take an active part in the revolutionary movement
    tham gia tích cực phong trào cách mạng
    Thiết thực, thực sự
    It's no use talking, he wants active help
    Nói mồm chẳng có ích gì, anh ấy cần sự giúp đỡ thiết thực cơ
    (ngôn ngữ học) chủ động
    the active voice
    dạng chủ động
    (quân sự) tại ngũ
    on active service
    đang tại ngũ
    to be called up for the active service
    được gọi nhập ngũ
    (vật lý) hoạt động; phóng xạ
    Hoạt động, hiệu nghiệm, công hiệu, có hiệu lực
    active valence
    hoá trị hiệu lực
    active remedies
    những phương thuốc công hiệu

    Hình Thái Từ

    Chuyên ngành

    Cơ - Điện tử

    (adj) hoạt động, chủ động

    Xây dựng

    sự triều lên

    Điện lạnh

    có nguồn
    active circuit
    mạch có nguồn
    active circuit element
    phần từ mạch có nguồn
    active network
    mạng có nguồn
    hữu công
    active current
    dòng điện hữu công
    active energy counter
    công tơ điện năng hữu công
    active voltage
    điện áp hữu công
    quang hoạt
    active material
    chất quang hoạt

    Kỹ thuật chung

    có hiệu lực
    to be become active
    trở nên có hiệu lực
    có hiệu quả
    có ích
    hoạt động
    active (a-no)
    trạng thái hoạt động
    active address
    địa chỉ hoạt động
    active application
    ứng dụng hoạt động
    active area
    vùng hoạt động
    active bus
    buýt hoạt động
    active cell
    ô hoạt động
    active coating
    lớp hoạt động
    active computer
    máy tính hoạt động
    active crack
    vết nứt hoạt động
    active crater
    miệng núi lửa hoạt động
    Active Desktop
    màn hình nền hoạt động
    active dipole
    lưỡng cực hoạt động
    active element
    phần tử hoạt động
    active environment group
    nhóm môi trường hoạt động
    active face
    gương lò hoạt động
    active face
    gương tầng hoạt động
    active field
    trường hoạt động
    active file
    tệp hoạt động
    active file
    tập tin hoạt động
    active filter
    bộ lọc hoạt động
    active gateway
    cổng nối hoạt động
    active gateway
    cổng vào hoạt động
    active group job
    công việc nhóm hoạt động
    active hydrogen
    hiđro hoạt động
    active index
    chỉ số hoạt động
    active integrator
    mạch tích phân hoạt động
    active keyboard
    bàn phím hoạt động
    active laser medium
    môi trường laser hoạt động
    active laser medium
    môi trường laze hoạt động
    active lattice
    mạng hoạt động
    active layer
    lớp hoạt động
    active layer
    lớp hoạt động theo mùa
    active line
    đường day hoạt động
    active line
    đường dây hoạt động
    active line
    đường hoạt động
    Active Line State (ALS)
    trạng thái đường dây hoạt động
    active link
    kết nối hoạt động
    active link
    liên kết hoạt động
    active logic function
    hàm logic hoạt động
    active mass storage volume
    tập bộ nhớ hoạt động
    active master file
    tệp chỉ hoạt động
    active master file
    tập tin chính hoạt động
    active master item
    mục chính hoạt động
    active material
    chất hoạt động
    active matrix
    ma trận hoạt động
    active matrix display
    màn hình ma trận hoạt động
    active matrix liquid crystal display (AMLCD)
    màn hình tinh thể lỏng ma trận hoạt động
    active modules
    bộ phận hoạt động
    active monitor
    bộ kiểm tra hoạt động
    active monitor
    màn hình hoạt động
    active network
    mạng hoạt động
    active nitrogen
    nitơ hoạt động
    active node
    nút hoạt động
    active object
    đối tượng hoạt động
    active page queue
    hàng đợi trang hoạt động
    active page queue
    hàng trang hoạt động
    active pane
    ô hoạt động
    active part of fixed assets
    thành phần hoạt động của vốn cố định
    active partition
    sự phân chia hoạt động
    active pixel region
    miền điểm ảnh hoạt động
    active position
    vị trí hoạt động
    active quadripole
    mạng bốn cực hoạt động
    active record
    bản ghi hoạt động
    active record
    mẩu tin hoạt động
    active region
    miền hoạt động
    active server pages (ASP)
    trang máy chủ hoạt động
    active solar system
    hệ mặt trời hoạt động
    active sort table
    bảng phân loại hoạt động
    active sort table
    bảng sắp xếp hoạt động
    active state
    trạng thái hoạt động
    active storage
    bộ lưu trữ hoạt động
    active storage
    bộ nhớ hoạt động
    active storage
    vùng lưu trữ hoạt động
    active subfile
    tập con hoạt động
    active volcano
    núi lửa hoạt động
    active volume
    khối hoạt động
    active volume
    dung tích hoạt động
    active zone
    đới hoạt động
    active zone
    vùng hoạt động
    Advanced Active Microwave Instruments (AAMI)
    các máy vi ba hoạt động tiên tiến
    AMLCD (activematrix liquid crystal display)
    màn hình tinh thể lỏng ma trận hoạt động
    ARM (activereconfiguring message)
    thông báo tái cấu hình hoạt động
    ASP (activeserver pages)
    trang chủ hoạt động
    gaseous active medium
    môi trường hoạt động dạng khí
    Kerr active liquid
    chất lỏng hoạt động Kerr
    law of active mass
    định luật khối lượng hoạt động
    NAUN (nearestactive upstream neighbor)
    trạm làm việc hoạt động gần nhất
    nearest active upstream neighbor (NAUN)
    trạm làm việc hoạt động gần nhất
    on active
    đang hoạt động
    surface active
    hoạt động mặt ngoài
    surface-active
    hoạt động bề mặt
    surface-active agent
    chất hoạt động bề mặt
    Timer Active Monitor (TAM)
    bộ giám sát hoạt động của bộ định thời
    hoạt tính
    active admixture
    phụ gia hoạt tính
    active agent
    chất hoạt tính
    active carbon
    cacbon hoạt tính
    active coal
    than hoạt tính
    active complex
    phức chất hoạt tính
    active deposit
    lớp hoạt tính
    active ferment
    men hoạt tính
    active filer
    chất độn hoạt tính
    active material
    vật liệu hoạt tính
    active materials
    vật liệu hoạt tính
    active medium
    môi trường hoạt tính
    active mineral additives
    chất phụ gia khoáng hoạt tính
    active nitrogen
    nitơ hoạt tính
    active solvent
    dung môi hoạt tính
    surface active agent
    chất hoạt tính trên bề mặt
    surface active agent
    tác nhân hoạt tính bề mặt
    surface-active
    hoạt tính bề mặt
    surface-active glass
    thủy tinh hoạt tính bề mặt
    lúc triều lên
    hiệu dụng
    active component
    thành phần hiệu dụng
    active current
    dòng điện hiệu dụng
    active potential
    sức điện động hiệu dụng
    active voltage
    sức điện động hiệu dụng
    mạng điện
    phóng xạ
    active deposit
    chất lắng phóng xạ
    active effluent hold-up tank
    thùng chứa dòng thải phóng xạ
    active emanation
    khí phóng xạ
    active illumination
    ánh sáng phóng xạ
    active material
    chất phóng xạ
    active material
    vật liệu phóng xạ
    active mirror
    mức phóng xạ
    active system
    hệ thống phóng xạ
    alpha-active
    phóng xạ anpha
    beta-active
    phóng xạ beta
    radio-active
    có tính phóng xạ
    tác động
    active force
    lực tác động
    active material
    chất tác động
    cardio-active
    tác động lên tim
    tác dụng
    active circuit element
    phần tử mạch tác dụng
    active component
    thành phần tác dụng
    active electrode
    điện cực tác dụng
    active energy
    năng lượng tác dụng
    active energy
    điện năng tác dụng
    active energy counter
    công tơ điện năng tác dụng
    active energy meter
    công tơ hữu công (tác dụng)
    active energy meter
    công tơ năng lượng tác dụng
    active energy meter
    máy đo điện năng tác dụng
    active impedance
    trở kháng tác dụng
    active load
    tải tác dụng
    active potential
    điện thế tác dụng
    active power meter
    máy đo công suất tác dụng
    active power relay
    rơle công suất tác dụng
    active pressure
    áp suất tác dụng
    active voltage
    điện thế tác dụng
    to be become active
    làm cho có tác dụng

    Kinh tế

    năng động nhộn nhịp
    Tham khảo
    • active : Corporateinformation

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    Adj.
    Strenuous, vigorous, full, dynamic, physical; energetic,lively, busy, brisk, bustling, occupied, on the move, Colloq onthe go, running: She is healthier for having led a very activelife. He always seems to be active. 2 acting, effective,efficacious, effectual, working, functioning, operative, potent,influential; powerful: The active ingredient in her medicine isan antihistamine.
    Energetic, lively, hyperactive, animated,spry, nimble, quick, agile, sprightly: There is no keeping upwith an active child.

    Oxford

    Adj. & n.
    Adj.
    A consisting in or marked by action;energetic; diligent (leads an active life; an active helper). bable to move about or accomplish practical tasks (infirmity madehim less active).
    Working, operative (an active volcano).
    Originating action; not merely passive or inert (active support;active ingredients).
    Radioactive.
    Gram. designating thevoice that attributes the action of a verb to the person orthing from which it logically proceeds (e.g. of the verbs inguns kill; we saw him).
    N. Gram. the active form or voice ofa verb.
    Active carbon = activated carbon (see ACTIVATE).active list Mil. a list of officers available for service.active service full-time service in the armed forces.
    Actively adv. activeness n. [ME f. OF actif -ive or Lactivus (as ACT v.)]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X