• Revision as of 09:25, ngày 27 tháng 12 năm 2007 by Justmyluck 107 (Thảo luận | đóng góp)
    /ə'dʤə:n/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Dời lại, hoãn lại
    to adjourn the meeting until tomorrow
    hoãn cuộc họp đến ngày mai
    Ngừng (buổi họp...) để sau họp lại

    Nội động từ

    Ngừng họp chung để họp riêng (từng ban...)
    Dời sang một nơi khác (để hội họp)
    when dinner was over, the guests adjourned to the sitting-room
    cơm xong, khách khứa dời sang phòng khách

    hình thái từ

    Oxford

    V.

    Tr. a put off; postpone. b break off (a meeting,discussion, etc.) with the intention of resuming later.
    Intr.of persons at a meeting: a break off proceedings and disperse.b (foll. by to) transfer the meeting to another place. [ME f.OF ajorner (as AD-, jorn day ult. f. L diurnus DIURNAL): cf.JOURNAL, JOURNEY]

    Tham khảo chung

    • adjourn : National Weather Service

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X