• (Khác biệt giữa các bản)
    (nghĩa mới)
    (sửa lỗi)
    Dòng 19: Dòng 19:
    ::[[Central]] [[Intelligence]] [[Agency]]
    ::[[Central]] [[Intelligence]] [[Agency]]
    ::cơ quan tình báo (cục tình báo) trung ương của Hoa Kỳ (CIA)
    ::cơ quan tình báo (cục tình báo) trung ương của Hoa Kỳ (CIA)
    - 
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
    {|align="right"
    +
    {|align="right"
    -
    | __TOC__
    +
    | __TOC__
    |}
    |}
    === Xây dựng===
    === Xây dựng===
    =====sự môi giới=====
    =====sự môi giới=====
    === Kỹ thuật chung ===
    === Kỹ thuật chung ===
    -
    =====cơ quan=====
    +
    =====cơ quan=====
    ::[[Advanced]] [[Research]] [[Projects]] [[Agency]] (ARPA)
    ::[[Advanced]] [[Research]] [[Projects]] [[Agency]] (ARPA)
    ::cơ quan (phụ trách) các dự án nghiên cứu cao cấp
    ::cơ quan (phụ trách) các dự án nghiên cứu cao cấp
    Dòng 88: Dòng 87:
    ::Telestyrelsen tức Cơ quan viễn thông quốc gia Đan Mạch
    ::Telestyrelsen tức Cơ quan viễn thông quốc gia Đan Mạch
    -
    =====đại lý=====
    +
    =====đại lý=====
    -
    =====lực dẫn động=====
    +
    =====lực dẫn động=====
    -
    =====hãng=====
    +
    =====hãng=====
    ::[[Cyprus]] [[Telecommunications]] [[Agency]] (CYTA)
    ::[[Cyprus]] [[Telecommunications]] [[Agency]] (CYTA)
    ::Hãng viễn thông Slíp
    ::Hãng viễn thông Slíp
    Dòng 120: Dòng 119:
    =====A specialized department of the UnitedNations. [med.L agentia f. L agere do]=====
    =====A specialized department of the UnitedNations. [med.L agentia f. L agere do]=====
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +
     
    -
    [[Category:Chứng khoán]][[Category:Tham khảo]]
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]]
     +
    [[Thể_loại:Xây dựng]]
     +
    [[Thể_loại:Chứng khoán]]

    04:16, ngày 22 tháng 1 năm 2009

    /ˈeɪdʒənsi/

    Thông dụng

    Danh từ

    Tác dụng, lực
    Sự môi giới, sự trung gian
    through (by) the agency of...
    nhờ sự môi giới của...
    (thương nghiệp) đại lý, phân điểm, chi nhánh
    Cơ quan, sở, hãng, hãng thông tấn
    Vietnam News Agency
    Việt Nam thông tấn xã
    Central Intelligence Agency
    cơ quan tình báo (cục tình báo) trung ương của Hoa Kỳ (CIA)

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    sự môi giới

    Kỹ thuật chung

    cơ quan
    Advanced Research Projects Agency (ARPA)
    cơ quan (phụ trách) các dự án nghiên cứu cao cấp
    Advanced Research Projects Agency Network (ARPANET)
    Mạng của cơ quan ARPA
    agency account
    trương mục cơ quan
    CCTA (centralcomputer and telecommunications Agency)
    cơ quan viễn thông và máy tính trung ương
    central computer and Telecommunications Agency (CCTA)
    cơ quan máy tính và viễn thông trung ương
    central intelligence agency (CIA)
    cơ quan tình báo trung ương
    DCA (defenceCommunications Agency)
    cơ quan truyền thông quốc phòng
    Defence Advanced Research Projects Agency (DARPA)
    Cơ quan phụ trách các dự án nghiên cứu cao cấp về quốc phòng (Mỹ)
    Defence Communications Agency (DCA)
    Cơ quan thông tin Quốc phòng (Mỹ)
    Defence Information Systems Agency (DISA)
    Cơ quan phụ trách các hệ thống thông tin Quốc phòng
    Defense Communications Agency (DCA)
    cơ quan truyền thông quốc phòng
    Environmental Management Agency (EMA)
    cơ quan quản lý môi trường
    environmental protection agency
    cơ quan bảo vệ môi trường
    Environmental Protection Agency (EPA)
    cơ quan bảo vệ môi trường
    EPA (EnvironmentalProtection Agency)
    cơ quan bảo vệ môi trường
    ESA (EuropeanSpace Agency)
    cơ quan không gian châu âu
    European Research Co - operation Agency
    Cơ quan hợp tác nghiên cứu châu Âu
    European Space Agency (ESA)
    cơ quan không gian châu âu
    Federal Emergency Management Agency (FEMA)
    Cơ quan quản lý khẩn cấp Liên bang
    Government Telecommunications Agency (GTA)
    Cơ quan Viễn thông Chính phủ
    Inter-Agency Consultative Group for Space Science (IACG)
    nhóm tư vấn liên cơ quan về khoa học vũ trụ
    Interdepartmental Radio Advisory Agency (IRAA)
    Cơ quan Tư vấn Vô tuyến liên bộ
    International Agency For Earth Resources Experiments (IAFEREX)
    cơ quan quốc tế về thực nghiệm các tài nguyên trái đất
    IUWDS world warning agency
    cơ quan cảnh báo quốc tế IUWDS
    National Security Agency (NSA)
    Cơ quan An ninh quốc gia
    National Space Development Agency (Japan) (NASDA)
    Cơ quan phát triển vũ trụ quốc gia ( Nhật Bản )
    operating space agency
    cơ quan không gian điều hành
    Radio-communications Agency (RA)
    cơ quan truyền thông vô tuyến
    Telestyrelse or National telecom Agency, Denmark (NTA)
    Telestyrelsen tức Cơ quan viễn thông quốc gia Đan Mạch
    đại lý
    lực dẫn động
    hãng
    Cyprus Telecommunications Agency (CYTA)
    Hãng viễn thông Slíp
    European Space Agency (ESA)
    Hãng vũ trụ châu Âu
    recognized private operating agency
    hãng vận hành tư được thừa nhận
    travel agency
    hãng đường lịch
    tác dụng

    Kinh tế

    quan hệ đại lý
    Tham khảo
    • agency : Corporateinformation

    Chứng khoán

    Đại lý ủy quyền

    Tham khảo

    1. Saga.vn

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.
    Means, medium, instrumentality; intervention, intercession,action, intermediation; operation, mechanism, force, power,activity, working(s), energy: Pollen is carried from flower toflower by the agency of certain insects.

    Oxford

    N.
    (pl. -ies) 1 a the business or establishment of an agent(employment agency). b the function of an agent.
    A activeoperation; action (free agency). b intervening action(fertilized by the agency of insects). c action personified (aninvisible agency).
    A specialized department of the UnitedNations. [med.L agentia f. L agere do]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X