• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====Tích tụ, chất đống===== =====(hoá học) kết tụ===== ===Danh từ=== =====(địa lý) kh...)
    (Từ điển thông dụng)
    Dòng 22: Dòng 22:
    =====Tích tụ lại, chất đống lại=====
    =====Tích tụ lại, chất đống lại=====
     +
    ===Hình thái từ===
     +
    V. Agglomerated, Agglomerating
    == Hóa học & vật liệu==
    == Hóa học & vật liệu==

    10:58, ngày 21 tháng 11 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Tính từ

    Tích tụ, chất đống
    (hoá học) kết tụ

    Danh từ

    (địa lý) khối liên kết
    (hoá học) khối kết tụ

    Động từ

    Tích tụ lại, chất đống lại

    Hình thái từ

    V. Agglomerated, Agglomerating

    Hóa học & vật liệu

    Nghĩa chuyên ngành

    khối kết tụ

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    đá khối tập

    Điện lạnh

    Nghĩa chuyên ngành

    kết luyện

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    kết tụ
    kết hợp
    đá kết tụ
    aglomerat
    tích tụ

    Oxford

    V., n., & adj.

    V.tr. & intr.
    Collect into a mass.
    Accumulate in a disorderly way.
    N.
    A mass or collection ofthings.
    Geol. a mass of large volcanic fragments bonded underheat (cf. CONGLOMERATE).
    Adj. collected into a mass.
    Agglomeration n. agglomerative adj. [L agglomerare (as AD-,glomerare f. glomus -meris ball)]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X