• (Khác biệt giữa các bản)
    n (kỹ thuật mỏ)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">ə-glŏm'ə-rāt'</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +

    03:00, ngày 20 tháng 5 năm 2008

    /ə-glŏm'ə-rāt'/

    Thông dụng

    Tính từ

    Tích tụ, chất đống
    (hoá học) kết tụ

    Danh từ

    (địa lý) khối liên kết
    (hoá học) khối kết tụ

    Động từ

    Tích tụ lại, chất đống lại

    hình thái từ

    Hóa học & vật liệu

    Nghĩa chuyên ngành

    khối kết tụ

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    đá khối tập

    Điện lạnh

    Nghĩa chuyên ngành

    kết luyện

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    kết tụ
    kết hợp
    đá kết tụ
    aglomerat
    tích tụ
    quặng thiêu kết

    Oxford

    V., n., & adj.

    V.tr. & intr.
    Collect into a mass.
    Accumulate in a disorderly way.
    N.
    A mass or collection ofthings.
    Geol. a mass of large volcanic fragments bonded underheat (cf. CONGLOMERATE).
    Adj. collected into a mass.
    Agglomeration n. agglomerative adj. [L agglomerare (as AD-,glomerare f. glomus -meris ball)]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X