• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Đại số học===== == Từ điển Kỹ thuật chung == ===Nghĩa chuyên ngành=== =====đại số===== =====đại số họ...)
    (/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- Nếu bạn có một phiên âm tốt, hãy copy phiên âm đó vào vị trí chữ "Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện". BaamBoo Tra Từ xi)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">'ældʤibrə</font>'''/ <!-- Nếu bạn có một phiên âm tốt, hãy copy phiên âm đó vào vị trí chữ "Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện". BaamBoo Tra Từ xin cám ơn bạn --> =====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    09:31, ngày 27 tháng 12 năm 2007

    /'ældʤibrə/

    Thông dụng

    Danh từ

    Đại số học

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    đại số
    đại số học
    số học

    Oxford

    N.

    The branch of mathematics that uses letters and othergeneral symbols to represent numbers and quantities in formulaeand equations.
    A system of this based on given axioms (linearalgebra; the algebra of logic).
    Algebraic adj. algebraicaladj. algebraically adv. algebraist n. [It. & Sp. & med.L, f.Arab. al-jabr f. al the + jabr reunion of broken parts f.jabara reunite]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X