• (Khác biệt giữa các bản)
    (giải nghĩa từ)
    (giải nghĩa từ)
    Dòng 1: Dòng 1:
    == Ô tô==
    == Ô tô==
    -
    {{Nhờ giải nghĩa}}
    +
     
    =====A system that changes the air-fuel ratio as the vehicle moves to higher or lower elevations.=====
    =====A system that changes the air-fuel ratio as the vehicle moves to higher or lower elevations.=====
    =====bộ cân bằng khí áp đo cao=====
    =====bộ cân bằng khí áp đo cao=====
    [[Thể_loại:Ô tô]]
    [[Thể_loại:Ô tô]]

    16:43, ngày 19 tháng 10 năm 2008

    Ô tô

    A system that changes the air-fuel ratio as the vehicle moves to higher or lower elevations.
    bộ cân bằng khí áp đo cao

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X