• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== Cách viết khác analytical ===Tính từ=== =====(thuộc) phân tích===== ::analytic chemistry ::ngành hoá phân tích =====(thuộc) g...)
    (/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- Nếu bạn có một phiên âm tốt, hãy copy phiên âm đó vào vị trí chữ "Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện". BaamBoo Tra Từ xi)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">,ænə'litik</font>'''/ <!-- Nếu bạn có một phiên âm tốt, hãy copy phiên âm đó vào vị trí chữ "Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện". BaamBoo Tra Từ xin cám ơn bạn --> =====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    09:49, ngày 27 tháng 12 năm 2007

    /,ænə'litik/

    Thông dụng

    Cách viết khác analytical

    Tính từ

    (thuộc) phân tích
    analytic chemistry
    ngành hoá phân tích
    (thuộc) giải tích
    analytic geometry
    hình học giải tích

    Oxford

    Adj.

    Of or relating to analysis.
    Philol. analytical.
    Logic (of a statement etc.) such that its denial isself-contradictory; true by definition (see SYNTHETIC). [LL f.Gk analutikos (as ANALYSIS)]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X