• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Nhà mổ xẻ, nhà giải phẫu===== =====Người phân tích, người mổ xẻ (nghĩa bóng)===== == Từ điển Y học== =...)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">ə´nætəmist</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 14: Dòng 8:
    =====Người phân tích, người mổ xẻ (nghĩa bóng)=====
    =====Người phân tích, người mổ xẻ (nghĩa bóng)=====
    -
    == Y học==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    {|align="right"
    -
    =====bác sĩ giải phẫu=====
    +
    | __TOC__
    -
     
    +
    |}
    -
    == Oxford==
    +
    === Y học===
    -
    ===N.===
    +
    =====bác sĩ giải phẫu=====
    -
     
    +
    === Oxford===
     +
    =====N.=====
    =====A person skilled in anatomy. [F anatomiste or med.Lanatomista (as ANATOMIZE)]=====
    =====A person skilled in anatomy. [F anatomiste or med.Lanatomista (as ANATOMIZE)]=====
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Y học]][[Category:Từ điển Oxford]]
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Y học]][[Category:Từ điển Oxford]]

    18:41, ngày 7 tháng 7 năm 2008

    /ə´nætəmist/

    Thông dụng

    Danh từ

    Nhà mổ xẻ, nhà giải phẫu
    Người phân tích, người mổ xẻ (nghĩa bóng)

    Chuyên ngành

    Y học

    bác sĩ giải phẫu

    Oxford

    N.
    A person skilled in anatomy. [F anatomiste or med.Lanatomista (as ANATOMIZE)]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X