• (Khác biệt giữa các bản)
    n (sửa chính tả)
    n (sửa chính tả)
    Dòng 4: Dòng 4:
    ===Danh từ===
    ===Danh từ===
    -
    =====Đồng anna (ở Ân độ và Pa-ki-xtăng trước kia, bằng 1 phần 6 đồng rupi)=====
    +
    =====Đồng anna (ở Ân độ và Pa-ki-xtăng trước kia, bằng 1 phần 16 đồng rupi)=====
     +
     
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==

    08:22, ngày 17 tháng 9 năm 2008

    /´ænə/

    Thông dụng

    Danh từ

    Đồng anna (ở Ân độ và Pa-ki-xtăng trước kia, bằng 1 phần 16 đồng rupi)

    Chuyên ngành

    Oxford

    N.
    A former monetary unit of India and Pakistan, one-sixteenthof a rupee. [Hind. ana]

    Tham khảo chung

    • anna : National Weather Service
    • anna : amsglossary
    • anna : Corporateinformation
    • anna : Chlorine Online
    • anna : Foldoc

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X