• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====Có ác cảm===== ::to be antipathic to someone ::có ác cảm với ai =====(y học) gây nên những triệ...)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">ænti´pæθik</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
     
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    07:28, ngày 21 tháng 5 năm 2008

    /ænti´pæθik/

    Thông dụng

    Tính từ

    Có ác cảm
    to be antipathic to someone
    có ác cảm với ai
    (y học) gây nên những triệu chứng trái ngược

    Oxford

    Adj.

    Of a contrary nature or character.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X