• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====Được tán thành, được đồng ý, được bằng lòng, được chấp thuận===== =====Được phê chuẩn, được c...)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
     
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    Dòng 17: Dòng 15:
    == Cơ khí & công trình==
    == Cơ khí & công trình==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    -
    =====được chấp nhận=====
    +
    =====được chấp nhận=====
    -
     
    +
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=approved approved] : National Weather Service
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    *[http://mathworld.wolfram.com/search/?query=approved&x=0&y=0 approved] : Search MathWorld
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=approved approved] : Chlorine Online
    +
    =====adjective=====
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Cơ khí & công trình]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +
    :[[authorized]] , [[validated]] , [[passed]] , [[affirmed]] , [[legalized]] , [[ratified]] , [[sanctioned]] , [[permitted]] , [[endorsed]] , [[vouched for]] , [[recognized]] , [[backed]] , [[supported]] , [[made official]] , [[allowed]] , [[proven]] , [[ok]]'d , [[accepted]] , [[chosen]] , [[certain]]
     +
    ===Từ trái nghĩa===
     +
    =====adjective=====
     +
    :[[refused]] , [[disapproved]] , [[uncertain]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Cơ khí & công trình]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]

    10:00, ngày 22 tháng 1 năm 2009


    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Tính từ

    Được tán thành, được đồng ý, được bằng lòng, được chấp thuận
    Được phê chuẩn, được chuẩn y
    approved school
    trường của nhà nước dành cho trẻ em phạm tội

    Cơ khí & công trình

    Nghĩa chuyên ngành

    được chấp nhận

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    adjective
    refused , disapproved , uncertain

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X