• Revision as of 09:01, ngày 27 tháng 12 năm 2007 by Justmyluck 107 (Thảo luận | đóng góp)
    /'eiprəl/

    Thông dụng

    Danh từ, viết tắt là .Apr

    Tháng tư
    April fool
    người bị cho ăn cá tháng tư (bị đùa nhả, đánh lừa)
    April fish
    cá tháng tư (trò đùa nhả, đánh lừa nhau vào ngày mồng 1 tháng 4)
    April weather
    trời sập sùi lúc nắng lúc mưa
    (nghĩa bóng) khóc đấy rồi lại cười đấy, khóc khóc cười cười

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    tháng tư

    Nguồn khác

    • april : Corporateinformation

    Oxford

    N.

    The fourth month of the year.
    April Fool a personsuccessfully tricked on 1 April. April Fool's (or Fools') Day 1April. [ME f. L Aprilis]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X