• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Động từ=== =====Phân xử, làm trọng tài phân xử===== ::to arbitrate a quarrel ::phân xử một vụ cãi nhau == Từ đ...)
    (Từ điển thông dụng)
    Dòng 13: Dòng 13:
    ::[[to]] [[arbitrate]] [[a]] [[quarrel]]
    ::[[to]] [[arbitrate]] [[a]] [[quarrel]]
    ::phân xử một vụ cãi nhau
    ::phân xử một vụ cãi nhau
     +
    ===Hình thái từ===
     +
    * [[arbitrated]] (V-ed)
    == Xây dựng==
    == Xây dựng==

    02:02, ngày 22 tháng 11 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Động từ

    Phân xử, làm trọng tài phân xử
    to arbitrate a quarrel
    phân xử một vụ cãi nhau

    Hình thái từ

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    phân xử

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    phân xử
    trọng phán

    Oxford

    V.tr. & intr.

    Decide by arbitration. [L arbitrari judge]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X