• Revision as of 02:02, ngày 22 tháng 11 năm 2007 by 222.252.12.102 (Thảo luận)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Động từ

    Phân xử, làm trọng tài phân xử
    to arbitrate a quarrel
    phân xử một vụ cãi nhau

    Hình thái từ

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    phân xử

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    phân xử
    trọng phán

    Oxford

    V.tr. & intr.

    Decide by arbitration. [L arbitrari judge]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X