-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 9: Dòng 9: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ === Toán & tin ====== Toán & tin ===- =====sự phân xử=====+ =====sự phân xử=====::[[bus]] [[arbitration]]::[[bus]] [[arbitration]]::sự phân xử bus::sự phân xử busDòng 19: Dòng 17: =====phân xử==========phân xử======== Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ===- =====cơ quan trọng tài=====+ =====cơ quan trọng tài=====::[[State]] [[arbitration]] [[body]]::[[State]] [[arbitration]] [[body]]::Cơ quan trọng tài Nhà nước::Cơ quan trọng tài Nhà nước=====sự giám định==========sự giám định======== Kinh tế ====== Kinh tế ===- =====phân xử=====+ =====phân xử=====- =====sự trọng tài=====+ =====sự trọng tài=====::[[compulsory]] [[arbitration]]::[[compulsory]] [[arbitration]]::sự trọng tài cưỡng chế::sự trọng tài cưỡng chế- =====trọng tài=====+ =====trọng tài=====::[[ad]] [[hoc]] [[arbitration]]::[[ad]] [[hoc]] [[arbitration]]::trọng tài đặc biệt::trọng tài đặc biệtDòng 127: Dòng 125: ::trọng tài tùy ý::trọng tài tùy ý=====xét định==========xét định=====- ===== Tham khảo =====+ ==Các từ liên quan==- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=arbitration arbitration] : Corporateinformation+ ===Từ đồng nghĩa===- === Oxford===+ =====noun=====- =====N.=====+ :[[adjudication]] , [[adjustment]] , [[agreement]] , [[compromise]] , [[decision]] , [[determination]] , [[judgment]] , [[mediation]]- =====The settlement of a dispute by an arbitrator.[ME f. OF f.L arbitratio -onis (as ARBITER,-ATION)]=====+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Toán & tin ]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]- Category:Thông dụng]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]]+ 07:57, ngày 23 tháng 1 năm 2009
Chuyên ngành
Kinh tế
trọng tài
- ad hoc arbitration
- trọng tài đặc biệt
- ad hoc arbitration
- trọng tài đặc nhiệm
- ad hoc arbitration committee
- hội đồng trọng tài đặc biệt
- American Arbitration Association
- Hiệp hội Trọng tài Thương mại Mỹ
- appear before arbitration (to...)
- ra trước tòa án trọng tài
- application for arbitration
- đơn yêu cầu trọng tài
- arbitration agreement
- thỏa thuận trọng tài
- arbitration award
- phán quyết trọng tài
- arbitration clause
- điều khoản trọng tài
- arbitration committee
- hội đồng trọng tài
- arbitration court
- tòa án trọng tài
- arbitration expenses
- chi phí trọng tài
- arbitration proceedings
- quá trình trọng tài
- arbitration ruling
- quyết định trọng tài
- board of arbitration
- ban trọng tài
- Central Arbitration Committee
- ủy ban Trọng tài Trung ương (thành lập năm 1975)
- code of arbitration
- quy chế trọng tài
- commercial arbitration
- trọng tài thương mại
- compulsory arbitration
- sự trọng tài cưỡng chế
- court of arbitration
- tòa án trọng tài (về thương mại)
- decision by arbitration
- sự quyết định của trọng tài
- expense on arbitration
- chi phí trọng tài
- foreign trade arbitration
- trọng tài ngoại thương
- Foreign Trade Arbitration Commission
- ủy ban Trọng tài Ngoại thương
- Independent Arbitration Panel
- tiểu tổ trọng tài độc lập
- industrial arbitration
- trọng tài chủ thợ
- judicial arbitration
- trọng tài pháp viện
- judicial arbitration
- trọng tài tòa án
- labour arbitration
- trọng tài lao động
- London Court of Arbitration
- Tòa án Trọng tài Luân Đôn
- mandatory arbitration
- trọng tại cưỡng chế
- marine arbitration commission
- hội đồng trọng tài hàng hải
- maritime arbitration commission
- hội đồng trọng tài hàng hải
- model Set of Arbitration Rules
- quy tắc trọng tài
- Permanent Court of Arbitration
- Tòa án trọng tài Quốc tế Thường trực
- Permanent Court of Arbitration
- Tòa án Trọng tài Quốc tế Thường trực (Hague)
- price arbitration
- trọng tài giá
- procedure of arbitration
- thủ tục trọng tài
- procedure of arbitration
- trình tự trọng tài
- Protocol on Arbitration
- nghị định thư về Điều khoản trọng tài
- protocol on Arbitration (Geneva, 1923)
- Nghị định thư về điều khoản trọng tài (Giơnevơ, 1923)
- request for arbitration
- xin trọng tài
- settlement by arbitration
- sự giải quyết (tranh chấp) bằng phương thức trọng tài
- standard arbitration clause
- điều khoản trọng tài tiêu chuẩn
- submit plans arbitration
- đệ trình lên trọng tài
- submit plans arbitration (to)
- đệ trình lên trọng tài
- UNCITRAL Arbitration Rules
- quy tắc trọng tài UNCITRAL
- voluntary arbitration
- trọng tài tùy ý
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- adjudication , adjustment , agreement , compromise , decision , determination , judgment , mediation
Từ điển: Thông dụng | Toán & tin | Xây dựng | Kỹ thuật chung | Kinh tế
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ