• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== Cách viết khác armoured =====Như armoured===== == Từ điển Kỹ thuật chung == ===Nghĩa chuyên ngành=== =====bọc thép===== ::[[armore...)
    Dòng 13: Dòng 13:
    == Kỹ thuật chung ==
    == Kỹ thuật chung ==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
     
    =====bọc thép=====
    =====bọc thép=====
    ::[[armored]] [[cable]]
    ::[[armored]] [[cable]]
    Dòng 27: Dòng 27:
    ::steel-armored [[cord]]
    ::steel-armored [[cord]]
    ::dây bọc thép
    ::dây bọc thép
     +
    == Y học==
     +
    =====tính từ bọc sắt=====
     +
    == Tham khảo chung ==
    == Tham khảo chung ==
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=armored armored] : National Weather Service
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=armored armored] : National Weather Service
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category: Tham khảo chung ]] [[Category:Y học]]

    06:10, ngày 30 tháng 9 năm 2008

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Cách viết khác armoured

    Như armoured

    Kỹ thuật chung

    bọc thép
    armored cable
    cáp bọc (thép)
    armored cables
    cáp bọc thép
    armored door
    cửa bọc thép
    armored lining
    lớp bọc thép
    armored switch
    máy ngắt (điện) bọc thép
    steel-armored cord
    dây bọc thép

    Y học

    tính từ bọc sắt

    Tham khảo chung

    • armored : National Weather Service

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X