• (Khác biệt giữa các bản)
    (Từ điển thông dụng)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">[&#601;'s&#230;sineit]</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
     
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
     +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    11:21, ngày 11 tháng 6 năm 2008

    /[ə'sæsineit]/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Ám sát
    President John Kennedy was assassinated by Oswald on November 22nd 1963
    Tổng thống John Kennedy bị Oswald ám sát ngày 22 / 11 / 1963

    hình thái từ

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    ám sát

    Oxford

    V.tr.

    Kill (esp. a political or religious leader) for politicalor religious motives.
    Assassination n. assassinator n.[med.L assassinare f. assassinus: see ASSASSIN]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X