• (Khác biệt giữa các bản)
    (Tiếng lóng)
    Dòng 1: Dòng 1:
    ==Tiếng lóng==
    ==Tiếng lóng==
    -
    *''' Overly committed to something. '''
    +
    *''' Overly committed to something. Khăng khăng làm việc gì đó '''
    -
    *'''Anything that's worn out, rusted out and ready for the trashcan. 1980s army slang. '''
    +
    *'''Thứ gì đó đã rất mòn, gỉ sét và sẵn sàng để được nhét vô thùng rác. Tiếng lóng được sử dụng trong quân đội Mỹ thập kỷ 80. '''
    *'''''Example:''' A: Check out Bob. He's ate up over this new job.''
    *'''''Example:''' A: Check out Bob. He's ate up over this new job.''
    -
    :::''B: Yeah, he'll be head fry cook one day. ''
     
    :::'' The tires on that truck are ate up! ''
    :::'' The tires on that truck are ate up! ''
    -
    {{slang}}
    +
    Ví dụ: Xem lại thằng Bob đê. Nó quá cổ lỗ đối với công việc mới mẻ này. Hoặc:
     +
    :::"Lốp của cái xe tải đó mòn cả rồi!"

    04:40, ngày 21 tháng 5 năm 2008

    Tiếng lóng

    • Overly committed to something. Khăng khăng làm việc gì đó
    • Thứ gì đó đã rất mòn, gỉ sét và sẵn sàng để được nhét vô thùng rác. Tiếng lóng được sử dụng trong quân đội Mỹ thập kỷ 80.
    • Example: A: Check out Bob. He's ate up over this new job.
    The tires on that truck are ate up!

    Ví dụ: Xem lại thằng Bob đê. Nó quá cổ lỗ đối với công việc mới mẻ này. Hoặc:

    "Lốp của cái xe tải đó mòn cả rồi!"

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X