• Revision as of 05:06, ngày 15 tháng 5 năm 2008 by Sunshine (Thảo luận | đóng góp)

    Tiếng lóng

    • to imagine what something would sound like; analogous to visualize, only with sound
    • Example: When reading a boring textbook, it's fun to audiolize your favorite cartoon character saying the words
    SLANG Bài viết này thuộc TĐ Tiếng lóng và mong được bạn dịch ra tiếng Việt

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X