• (Khác biệt giữa các bản)
    (Máy khoan (thăm dò địa chất))
    Dòng 15: Dòng 15:
    =====Máy khoan (thăm dò địa chất)=====
    =====Máy khoan (thăm dò địa chất)=====
    ==Tiếng lóng==
    ==Tiếng lóng==
    -
    *'''A mountain biking term for crashing. Specifically, the impact between rider and the ground.
    +
    *'''Thuật ngữ dùng để chỉ cú ngã khi đang đi xe đạp trên đường núi. Cụ thể là tác động giữa người điều khiển và mặt đất.
    -
    *''Example: I flew off the trail, hit a log, then augered really bad..
    +
    *''Example: I flew off the trail, hit a log, then augered really bad.." Ví dụ: Tôi bị trượt trên đường mòn, đâm phải một khúc gỗ và hít đất vô cùng thảm hại.
    {{slang}}
    {{slang}}
    == Cơ khí & công trình==
    == Cơ khí & công trình==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    -
    =====mũi khoan xoáy=====
    +
    =====mũi khoan xoáy=====
    == Xây dựng==
    == Xây dựng==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    -
    =====cái khoan đất=====
    +
    =====cái khoan đất=====
    -
    =====cái khoan gỗ=====
    +
    =====cái khoan gỗ=====
    == Điện==
    == Điện==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    -
    =====cái khoan xoáy=====
    +
    =====cái khoan xoáy=====
    == Kỹ thuật chung ==
    == Kỹ thuật chung ==
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    -
    =====máy khoan tay=====
    +
    =====máy khoan tay=====
    -
    =====mũi khoan=====
    +
    =====mũi khoan=====
    ::[[auger]] [[bit]]
    ::[[auger]] [[bit]]
    ::mũi khoan ruột gà
    ::mũi khoan ruột gà
    Dòng 51: Dòng 51:
    ::[[spoon]] [[auger]]
    ::[[spoon]] [[auger]]
    ::mũi khoan dạng thìa (xây dựng ngầm)
    ::mũi khoan dạng thìa (xây dựng ngầm)
    -
    =====mũi khoan xoắn=====
    +
    =====mũi khoan xoắn=====
    ::[[auger]] [[bit]]
    ::[[auger]] [[bit]]
    ::mũi khoan xoắn ốc
    ::mũi khoan xoắn ốc
    Dòng 68: Dòng 68:
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=auger auger] : Corporateinformation
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=auger auger] : Corporateinformation
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=auger auger] : Chlorine Online
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=auger auger] : Chlorine Online
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Cơ khí & công trình]][[Category:Xây dựng]][[Category:Điện]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +
     
    -
    [[Category:Tiếng lóng]]
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]]
     +
    [[Thể_loại:Cơ khí & công trình]]
     +
    [[Thể_loại:Xây dựng]]
     +
    [[Thể_loại:Điện]]
     +
    [[Thể_loại:Kỹ thuật chung]]
     +
    [[Thể_loại:Từ điển Oxford]]
     +
    [[Thể_loại:Tham khảo chung]]
     +
    [[Thể_loại:Tiếng lóng]]

    13:29, ngày 16 tháng 5 năm 2008

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Cái khoan, mũi khoan
    Máy khoan (thăm dò địa chất)

    Tiếng lóng

    • Thuật ngữ dùng để chỉ cú ngã khi đang đi xe đạp trên đường núi. Cụ thể là tác động giữa người điều khiển và mặt đất.
    • Example: I flew off the trail, hit a log, then augered really bad.." Ví dụ: Tôi bị trượt trên đường mòn, đâm phải một khúc gỗ và hít đất vô cùng thảm hại.
    SLANG Bài viết này thuộc TĐ Tiếng lóng và mong được bạn dịch ra tiếng Việt


    Cơ khí & công trình

    Nghĩa chuyên ngành

    mũi khoan xoáy

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    cái khoan đất
    cái khoan gỗ

    Điện

    Nghĩa chuyên ngành

    cái khoan xoáy

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    máy khoan tay
    mũi khoan
    auger bit
    mũi khoan ruột gà
    auger bit
    mũi khoan xoắn ốc
    auger twist bit
    mũi khoan ruột gà
    screw auger
    mũi khoan xoắn
    screw auger
    mũi khoan xoắn ốc
    spoon auger
    mũi khoan dạng thìa (xây dựng ngầm)
    mũi khoan xoắn
    auger bit
    mũi khoan xoắn ốc
    screw auger
    mũi khoan xoắn ốc

    Oxford

    N.

    A tool resembling a large corkscrew, for boring holes inwood.
    A similar larger tool for boring holes in the ground.[OE nafogar f. nafu NAVE(2), + gar pierce: for loss of n cf.ADDER]

    Tham khảo chung

    • auger : Corporateinformation
    • auger : Chlorine Online

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X