• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====(ngôn ngữ học) gia tố, yếu tố thêm===== ::˜:g'ment ::ngoại động từ =====Làm tăng lên===== ===Nội động ...)
    (Từ điển thông dụng)
    Dòng 18: Dòng 18:
    =====Tăng lên=====
    =====Tăng lên=====
     +
    ===hình thái từ===
     +
    * Ved: [[augmented]]
     +
    * Ving:[[augmenting]]
    == Toán & tin ==
    == Toán & tin ==

    11:18, ngày 21 tháng 12 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    (ngôn ngữ học) gia tố, yếu tố thêm
    ˜:g'ment
    ngoại động từ
    Làm tăng lên

    Nội động từ

    Tăng lên

    hình thái từ

    Toán & tin

    Nghĩa chuyên ngành

    số hạng thứ hai
    tăng thêm

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    tăng trưởng

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    bổ sung

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    gia tăng
    tăng
    tăng lên

    Nguồn khác

    Oxford

    V. & n.

    V.tr. & intr. make or become greater; increase.
    N. Gram. a vowel prefixed to the past tenses in the olderIndo-European languages.
    Augmented interval Mus. a perfect ormajor interval that is increased by a semitone.
    Augmenter n.[ME f. OF augment (n.), F augmenter (v.), or LL augmentum,augmentare f. L augere increase]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X