• (Khác biệt giữa các bản)

    127.0.0.1 (Thảo luận)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Sự làm tăng lên; sự làm rộng ra; sự tăng lên; sự thêm vào===== =====(âm nhạc) cách giãn rộng, phép mở rộ...)
    So với sau →

    21:55, ngày 17 tháng 11 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự làm tăng lên; sự làm rộng ra; sự tăng lên; sự thêm vào
    (âm nhạc) cách giãn rộng, phép mở rộng

    Điện lạnh

    Nghĩa chuyên ngành

    sự gia tăng

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    gia tăng
    sự tăng lên

    Nguồn khác

    Oxford

    N.

    Enlargement; growth; increase.
    Mus. the lengthening ofthe time-values of notes in melodic parts. [ME f. F f. LLaugmentatio -onis f. augmentare (as AUGMENT)]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X