• (Khác biệt giữa các bản)
    (thêm nghĩa mới)
    Hiện nay (03:16, ngày 8 tháng 4 năm 2009) (Sửa) (undo)
    (sửa lỗi)
     
    Dòng 45: Dòng 45:
    ::ủy quyền truyền thông phụ trợ
    ::ủy quyền truyền thông phụ trợ
    =====sự cho phép=====
    =====sự cho phép=====
    -
    =====trao quyền=====
    +
    =====cấp quyền=====
    === Kinh tế ===
    === Kinh tế ===
    =====cho phép=====
    =====cho phép=====
    Dòng 75: Dòng 75:
    ::ủy quyền mua bán, thẩm quyền mua bán
    ::ủy quyền mua bán, thẩm quyền mua bán
    -
    [[Thể_loại:Thông dụng]]
    +
     
    ==Các từ liên quan==
    ==Các từ liên quan==
    Dòng 81: Dòng 81:
    =====noun=====
    =====noun=====
    :[[sanction]] , [[signature]] , [[support]] , [[authority]] , [[say so]] , [[green light ]]* , [[approval]] , [[endorsement]] , [[allowance]] , [[approbation]] , [[consent]] , [[leave]] , [[license]] , [[permit]] , [[fiat]] , [[mandate]]
    :[[sanction]] , [[signature]] , [[support]] , [[authority]] , [[say so]] , [[green light ]]* , [[approval]] , [[endorsement]] , [[allowance]] , [[approbation]] , [[consent]] , [[leave]] , [[license]] , [[permit]] , [[fiat]] , [[mandate]]
     +
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]]

    Hiện nay

    /ˌɔθərəˈzeɪʃən/

    Thông dụng

    Cách viết khác authorisation

    Danh từ

    Sự cho phép, sự cấp phép
    Giấy phép

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    quyền hạn

    Giải thích VN: Liên quan đến máy tính, nhất là các máy tính từ xa trên một mạng mở cho nhiều người. Quyền cho phép một cá nhân sử dụng hệ thống và dữ liệu lưu trữ trên hệ thống đó. Quyền hạn này thường do điều hành viên hệ thống ấn định, được máy tính kiểm tra và xóa bỏ. Máy tính đòi hỏi người dùng cung cấp một kiểu nhận dạng nào đó, chẳng hạn như mã số hay mật khẩu mà nó có thể dùng để kiểm chứng với các khoản tin nội bộ của mình. Thuật ngữ "giấy phép" ( Permission) và "quyền ưu tiên" ( Privilege) đều đồng nghĩa với "quyền hạn" .

    sự ủy quyền

    Kỹ thuật chung

    quyền
    ATC (authorizationto copy)
    sự được quyền sao chép
    Authentication, Authorization and Accounting (AAA)
    nhân thực, thẩm quyền và tích cước
    Authorization and Call Routing Equipment (ACRE)
    thiết bị định tuyến cuộc gọi và ủy quyền
    authorization check
    kiểm quyền khai thác
    authorization code
    mã ủy quyền
    authorization credentials
    ủy nhiệm quyền được phép
    authorization list
    danh sách ủy quyền
    authorization list management authority
    quyền quản lý danh sách cho phép
    authorization list management authority
    quyền quản lý danh sách ủy quyền
    authorization to copy (ATC)
    sự được quyền sao chép
    check authorization record (CAR)
    bản ghi quyền thanh toán bằng séc
    Subsidiary Communication Authorization (SCA)
    ủy quyền truyền thông phụ trợ
    sự cho phép
    cấp quyền

    Kinh tế

    cho phép
    prior authorization
    sự cho phép trước
    phê chuẩn
    contingency authorization
    phê chuẩn những chi phí đột xuất
    sự giao quyền
    sự ủy thác
    ủy quyền
    act of authorization
    hành vi ủy quyền
    disbursement authorization
    sự ủy quyền chi trả
    letter of authorization
    thư ủy quyền
    limited trading authorization
    sự ủy quyền kinh doanh hữu hạn
    payment authorization
    sự ủy quyền chi trả
    procurement authorization
    giấy ủy quyền mua
    trading authorization
    giấy ủy quyền mua bán
    trading authorization
    ủy quyền mua bán, thẩm quyền mua bán


    Các từ liên quan

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X