• Revision as of 06:05, ngày 26 tháng 11 năm 2007 by Ami 150190 (Thảo luận | đóng góp)

    /'ævəridʤ/

    Thông dụng

    Danh từ

    Số trung bình, mức trung bình; sự ước lượng trung bình
    each of us eats nine kilos of rice per month on average
    trung bình thì mỗi người chúng ta ăn chín ký gạo mỗi tháng
    to take (strike) an average
    lấy số trung bình
    below the average
    dưới trung bình
    above the average
    trên trung bình
    Loại trung bình, tiêu chuẩn bình thường
    (hàng hải) tổn thất hàng hoá do gặp nạn trên biển

    Tính từ

    Trung bình
    average output
    sản lượng trung bình
    average value
    giá trị trung bình
    Bình thường, vừa phải, theo tiêu chuẩn thông thường
    an average man
    người bình thường
    of average height
    có chiều cao vừa phải (trung bình)
    man of average abilities
    người có khả năng bình thường

    Ngoại động từ

    Tính trung bình; đạt trung bình là, trung bình là
    to average a loss
    tính trung bình số thiệt hại
    to average six hours a day
    làm việc trung bình là sáu tiếng một ngày

    Cơ khí & công trình

    Nghĩa chuyên ngành

    trị số trung bình

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    sự bình quân

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    chuẩn
    average long-term runoff
    tiêu chuẩn dòng chảy trung bình
    giá trị trung bình
    average value theorem
    định lý giá trị trung bình
    quadratic average value
    giá trị trung bình toàn phương
    mức
    mức trung bình
    above average
    trên mức trung bình
    at the average
    ở mức trung bình
    average field-strength level
    mức trung bình của trường
    average level of the ground
    mức trung bình của mặt đất
    average modulation depth
    mức trung bình biến điệu
    average signal level
    mức trung bình của tín hiệu
    effective average
    mức trung bình hiệu lực
    geometrical average
    mức trung bình nhân
    số trung bình
    average error
    sai số trung bình
    average fading frequency
    tần số trung bình tắt dần
    average frequency
    tần số trung bình
    average frequency spectrum
    phổ tần số trung bình
    average value of a signal
    trị số trung bình của tín hiệu
    geometric average
    số trung bình nhân
    one second average
    trị số trung bình theo giây
    sự hỏng hóc
    tiêu chuẩn
    average long-term runoff
    tiêu chuẩn dòng chảy trung bình

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    quy tắc tỉ lệ
    số bình quân
    Associated Press Average of 60 Stocks
    số bình quân 60 loại cổ phiếu của Liên hiệp Báo chí Mỹ
    average of relatives
    số bình quân tương đối
    check average
    số bính quân mỗi kiểm số
    compound average
    số bình quân kép
    Dow Jones Stock Average (index)
    Chỉ số bình quân Dow Jones (của thị trường chứng khoán Mỹ)
    moving average
    số bình quân di động (thống kê)
    Nikkei Stock Average
    Chỉ số bình quân Nikkei
    on the average
    theo số bình quân
    stock average
    chỉ số bình quân chứng khoán cổ phiếu
    stock price average
    số bình quân giá chứng khoán
    utility average
    chỉ số bình quân Dow jones các ngành dịch vụ công cộng
    wage average
    cơ cấu, số bình quân tiền lương
    weighted average
    số bình quân gia quyền, đã chỉnh bình
    số trung bình
    average sum
    tổng số trung bình
    moving average
    số trung bình động
    ratio-to-moving average method
    phương pháp tỉ số-trung bình trượt
    rough average
    số trung bình gần đúng
    rough average
    số trung bình ước chừng
    strike an average
    tính lấy số trung bình
    strike an average (to...)
    tính lấy số trung bình
    yearly average
    số trung bình hàng năm

    Nguồn khác

    Nguồn khác

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.

    Mean, norm, usual, standard: The Bell Inn is certainlyfar above average in accommodation, food quality, and service. 2on average. in the main, generally, normally, usually,ordinarily, typically, customarily, as a rule, for the mostpart: On average, I go abroad twice a year on business.
    Adj.
    Normal, common, usual, customary, general, typical,ordinary, regular: On an average day, the museum has about2,000 visitors.
    Mediocre, middling, run-of-the-mill,commonplace, common, ordinary, undistinguished, unexceptional,Colloq so so: Boris is only an average violinist, but he's avirtuoso on the harmonica.

    Oxford

    N., adj., & v.

    N.
    A the usual amount, extent, or rate. bthe ordinary standard.
    An amount obtained by dividing thetotal of given amounts by the number of amounts in the set.
    Law the distribution of loss resulting from damage to a ship orcargo.
    Adj.
    Usual, ordinary.
    Estimated or calculated byaverage.
    V.tr.
    Amount on average to (the sale of theproduct averaged one hundred a day).
    Do on average (averagessix hours' work a day).
    A estimate the average of. bestimate the general standard of.
    Baseball a batter's safe hits per time at bat. bowling averageCricket a bowler's conceded runs per wicket taken. law ofaverages the principle that if one of two extremes occurs theother will also tend to so as to maintain the normal average.on (or on an) average as an average rate or estimate.
    Averagely adv. [F avarie damage to ship or cargo (see sense3), f. It. avaria f. Arab. ' awariya damaged goods f. ' awardamage at sea, loss: -age after damage]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X