• (Khác biệt giữa các bản)
    n (cs)
    Dòng 7: Dòng 7:
    =====Trao hợp đồng=====
    =====Trao hợp đồng=====
     +
    =====(cũng) Trao thầu=====
    -
    ::[[Notification]] [[to]] [[a]] [[bidder]] [[of]] [[acceptance]] [[of]] [[his]]/her [[bid]]
    +
    ::[[Notification]] [[to]] [[a]] [[bidder]] [[of]] [[acceptance]] [[of]] [[his]]/her [[bid]]
    ::Là việc thông báo kết quả đấu thầu cho nhà thầu trúng thầu biết
    ::Là việc thông báo kết quả đấu thầu cho nhà thầu trúng thầu biết
    == Kinh tế ==
    == Kinh tế ==
    -
    +
     
    =====sự ký hợp đồng=====
    =====sự ký hợp đồng=====
    Dòng 18: Dòng 19:
    =====khoán thầu=====
    =====khoán thầu=====
    -
    +
     
    == Tham khảo chung ==
    == Tham khảo chung ==
    Dòng 24: Dòng 25:
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=award%20of%20contract award of contract] : National Weather Service
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=award%20of%20contract award of contract] : National Weather Service
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=award%20of%20contract award of contract] : Chlorine Online
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=award%20of%20contract award of contract] : Chlorine Online
    -
    [[Category:Kinh tế ]][[Category: Tham khảo chung ]][[Category:Xây dựng]]
     
     +
    [[Thể_loại:Xây dựng]]
    [[Thể_loại:Đấu thầu]]
    [[Thể_loại:Đấu thầu]]

    12:31, ngày 27 tháng 4 năm 2009


    Đấu thầu

    Trao hợp đồng
    (cũng) Trao thầu
    Notification to a bidder of acceptance of his/her bid
    Là việc thông báo kết quả đấu thầu cho nhà thầu trúng thầu biết

    Kinh tế

    sự ký hợp đồng

    Xây dựng

    khoán thầu

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X