• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: See axle shaft retainer.)
    (nghĩa mới)
    Dòng 1: Dòng 1:
    == Ô tô==
    == Ô tô==
    {{Nhờ giải nghĩa}}
    {{Nhờ giải nghĩa}}
    -
    =====See axle shaft retainer.=====
    +
    =====See axle shaft retainer.====
    -
    [[Category:Ô tô]]
    +
    Miếng hãm bán trục không cho di chuyển theo chiều trục.
     +
     
     +
    [[Thể_loại:Ô tô]]

    02:02, ngày 26 tháng 12 năm 2008

    Ô tô

    a Nếu bạn biết nghĩa từ này, hãy giúp cộng đồng BBTT giải nghĩa từ. BaamBoo Tra Từ xin cám ơn bạn!

    =See axle shaft retainer.

    Miếng hãm bán trục không cho di chuyển theo chiều trục.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X