• (Khác biệt giữa các bản)

    127.0.0.1 (Thảo luận)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Loại bánh tẩm rượu và nước đường===== == Từ điển Kinh tế == ===Nghĩa chuyên ngành=== =====ba ba (tên mộ...)
    So với sau →

    11:28, ngày 16 tháng 11 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Loại bánh tẩm rượu và nước đường

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    ba ba (tên một loại bánh ngọt)

    Nguồn khác

    • baba : Corporateinformation

    Oxford

    N. (in full rum baba) a small rich sponge cake, usu. soaked inrum-flavoured syrup. [F f. Pol.]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X