• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Loại bánh tẩm rượu và nước đường===== == Từ điển Kinh tế == ===Nghĩa chuyên ngành=== =====ba ba (tên mộ...)
    (đóng góp từ BaBa tại CĐ Kinhteđóng góp từ BaBa tại CĐ Kythuat)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">bɑ:'ba</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 13: Dòng 11:
    == Kinh tế ==
    == Kinh tế ==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    -
    =====ba ba (tên một loại bánh ngọt)=====
    +
    =====ba ba (tên một loại bánh ngọt)=====
    === Nguồn khác ===
    === Nguồn khác ===
    Dòng 22: Dòng 20:
    == Oxford==
    == Oxford==
    ===N. (in full rum baba) a small rich sponge cake, usu. soaked inrum-flavoured syrup. [F f. Pol.]===
    ===N. (in full rum baba) a small rich sponge cake, usu. soaked inrum-flavoured syrup. [F f. Pol.]===
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +
     
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]]
     +
    [[Thể_loại:Kinh tế]]
     +
    [[Thể_loại:Từ điển Oxford]]

    23:06, ngày 25 tháng 5 năm 2008

    /bɑ:'ba/

    Thông dụng

    Danh từ

    Loại bánh tẩm rượu và nước đường

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    ba ba (tên một loại bánh ngọt)

    Nguồn khác

    • baba : Corporateinformation

    Oxford

    N. (in full rum baba) a small rich sponge cake, usu. soaked inrum-flavoured syrup. [F f. Pol.]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X