• Revision as of 15:04, ngày 6 tháng 6 năm 2008 by Thuy Anh (Thảo luận | đóng góp)
    /'bækənt/

    Thông dụng

    Danh từ

    Đồ đệ của thần rượu Bắc-cút, người đam mê rượu chè

    Oxford

    N. & adj.

    N. (pl. bacchants or bacchantes; fem. bacchante)1 a priest, worshipper, or follower of Bacchus.
    A drunkenreveller.
    Adj.
    Of or like Bacchus or his rites.
    Riotous, roistering.
    Bacchantic adj. [F bacchante f. Lbacchari celebrate Bacchanal rites]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X