• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (08:44, ngày 10 tháng 11 năm 2011) (Sửa) (undo)
    n (Thêm nghĩa địa chất)
     
    Dòng 33: Dòng 33:
    == Kinh tế ==
    == Kinh tế ==
    =====áp suất đối kháng=====
    =====áp suất đối kháng=====
     +
    ===Địa chất===
     +
    =====áp lực nóc, áp lực vách, đối áp, phản áp lực=====
    [[Thể_loại:Xây dựng]]
    [[Thể_loại:Xây dựng]]

    Hiện nay

    Cơ khí & công trình

    sức đối áp

    Vật lý

    đối áp suất
    phản áp lực lực hút

    Kỹ thuật chung

    đối áp
    lực cản thoát
    lực phản áp
    áp suất

    Giải thích EN: In a drainage pipe, any air pressure exceeding atmospheric pressure.. Giải thích VN: (trong ống thoát nước) áp suất khí trong ống cao hơn áp suất khí quyển.

    back pressure control
    khống chế áp suất hút
    back pressure regulator
    bộ điều chỉnh áp suất thấp
    back pressure turbine
    tuabin đối áp suất
    exhaust back pressure
    áp suất ngược của khí thải
    hydraulic back-pressure valve for low pressure installations
    thủy lực ngược để lắp đặt áp suất thấp
    áp suất hút
    back pressure control
    khống chế áp suất hút
    áp suất ngược
    exhaust back pressure
    áp suất ngược của khí thải
    sức ép lại
    sức nghịch áp

    Xây dựng

    áp lực ngược

    Kinh tế

    áp suất đối kháng

    Địa chất

    áp lực nóc, áp lực vách, đối áp, phản áp lực

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X