• (Khác biệt giữa các bản)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Hiện nay (08:38, ngày 10 tháng 11 năm 2011) (Sửa) (undo)
    n (Thêm nghĩa địa chất)
     
    (One intermediate revision not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    =====/'''<font color="red">'b&#230;kfil</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">'b&#230;kfil</font>'''/=====
    - 
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
     
    - 
    - 
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    ===Ngoại động từ===
    ===Ngoại động từ===
    - 
    =====Lấp đất lại (đặc biệt sau một cuộc khai quật (khảo cổ học))=====
    =====Lấp đất lại (đặc biệt sau một cuộc khai quật (khảo cổ học))=====
    - 
    == Cơ khí & công trình==
    == Cơ khí & công trình==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====vật liệu đắp đầy=====
    -
    =====vật liệu đắp đầy=====
    +
    =====vật liệu đắp lại=====
    -
     
    +
    -
    =====vật liệu đắp lại=====
    +
    -
     
    +
    == Xây dựng==
    == Xây dựng==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====khối đất đắp (sau mố, sau tường chắn)=====
    -
    =====khối đất đắp (sau mố, sau tường chắn)=====
    +
    =====lấp hố=====
    -
     
    +
    -
    =====lấp hố=====
    +
    -
     
    +
    ''Giải thích EN'': [[To]] [[refill]] [[an]] [[excavation]].
    ''Giải thích EN'': [[To]] [[refill]] [[an]] [[excavation]].
    - 
    ''Giải thích VN'': Để lấp một hố khai quật.
    ''Giải thích VN'': Để lấp một hố khai quật.
    -
     
    +
    =====Lấp hố// Vật liệu lấp hố// Hào xung quanh=====
    -
    =====Lấp hố// Vật liệu lấp hố// Hào xung quanh=====
    +
    -
     
    +
    ''Giải thích EN'': [[The]] [[material]] [[used]] [[to]] [[refill]] [[an]] [[excavation]].
    ''Giải thích EN'': [[The]] [[material]] [[used]] [[to]] [[refill]] [[an]] [[excavation]].
    - 
    ''Giải thích VN'': Vật liệu được sử dụng để làm đầy một hố.
    ''Giải thích VN'': Vật liệu được sử dụng để làm đầy một hố.
    -
     
    +
    =====hào xung quanh=====
    -
    =====hào xung quanh=====
    +
    -
     
    +
    ''Giải thích EN'': [[A]] [[trench]] [[around]] [[a]] [[building]], [[bridge]], [[abutment]], [[or]] [[similar]] [[structure]].
    ''Giải thích EN'': [[A]] [[trench]] [[around]] [[a]] [[building]], [[bridge]], [[abutment]], [[or]] [[similar]] [[structure]].
    - 
    ''Giải thích VN'': Chỉ một hào chạy quanh một tòa nhà, một cái cầu một cột trụ hoặc môt cấu trúc tương tự.
    ''Giải thích VN'': Chỉ một hào chạy quanh một tòa nhà, một cái cầu một cột trụ hoặc môt cấu trúc tương tự.
    -
     
    +
    =====sự [đắp, lấp]=====
    -
    =====sự [đắp, lấp]=====
    +
    =====vật liệu lấp=====
    -
     
    +
    -
    =====vật liệu lấp=====
    +
    -
     
    +
    == Kỹ thuật chung ==
    == Kỹ thuật chung ==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====khối xây chèn=====
    -
    =====khối xây chèn=====
    +
    =====đắp=====
    -
     
    +
    =====đất lấp=====
    -
    =====đắp=====
    +
    =====đổ=====
    -
     
    +
    =====đổ đất đá=====
    -
    =====đất lấp=====
    +
    =====lấp=====
    -
     
    +
    =====lấp đất đá=====
    -
    =====đổ=====
    +
    =====lấp đầy=====
    -
     
    +
    =====sự đắp=====
    -
    =====đổ đất đá=====
    +
    =====sự đắp đất=====
    -
     
    +
    =====sự đổ đầy=====
    -
    =====lấp=====
    +
    =====sự lấp=====
    -
     
    +
    =====sự lấp đất=====
    -
    =====lấp đất đá=====
    +
    =====sự lấp đầy=====
    -
     
    +
    ===Địa chất===
    -
    =====lấp đầy=====
    +
    =====sự chèn lấp lò=====
    -
     
    +
    -
    =====sự đắp=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====sự đắp đất=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====sự đổ đầy=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====sự lấp=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====sự lấp đất=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====sự lấp đầy=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=backfill backfill] : National Weather Service
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Cơ khí & công trình]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Cơ khí & công trình]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +

    Hiện nay

    /'bækfil/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Lấp đất lại (đặc biệt sau một cuộc khai quật (khảo cổ học))

    Cơ khí & công trình

    vật liệu đắp đầy
    vật liệu đắp lại

    Xây dựng

    khối đất đắp (sau mố, sau tường chắn)
    lấp hố

    Giải thích EN: To refill an excavation. Giải thích VN: Để lấp một hố khai quật.

    Lấp hố// Vật liệu lấp hố// Hào xung quanh

    Giải thích EN: The material used to refill an excavation. Giải thích VN: Vật liệu được sử dụng để làm đầy một hố.

    hào xung quanh

    Giải thích EN: A trench around a building, bridge, abutment, or similar structure. Giải thích VN: Chỉ một hào chạy quanh một tòa nhà, một cái cầu một cột trụ hoặc môt cấu trúc tương tự.

    sự [đắp, lấp]
    vật liệu lấp

    Kỹ thuật chung

    khối xây chèn
    đắp
    đất lấp
    đổ
    đổ đất đá
    lấp
    lấp đất đá
    lấp đầy
    sự đắp
    sự đắp đất
    sự đổ đầy
    sự lấp
    sự lấp đất
    sự lấp đầy

    Địa chất

    sự chèn lấp lò

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X