-
(Khác biệt giữa các bản)(→/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)n (Thêm nghĩa địa chất)
(One intermediate revision not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">'bækfil</font>'''/==========/'''<font color="red">'bækfil</font>'''/=====- - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->- - ==Thông dụng====Thông dụng=====Ngoại động từ======Ngoại động từ===- =====Lấp đất lại (đặc biệt sau một cuộc khai quật (khảo cổ học))==========Lấp đất lại (đặc biệt sau một cuộc khai quật (khảo cổ học))=====- == Cơ khí & công trình==== Cơ khí & công trình==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====vật liệu đắp đầy=====- =====vật liệu đắp đầy=====+ =====vật liệu đắp lại=====- + - =====vật liệu đắp lại=====+ - + == Xây dựng==== Xây dựng==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====khối đất đắp (sau mố, sau tường chắn)=====- =====khối đất đắp (sau mố, sau tường chắn)=====+ =====lấp hố=====- + - =====lấp hố=====+ - + ''Giải thích EN'': [[To]] [[refill]] [[an]] [[excavation]].''Giải thích EN'': [[To]] [[refill]] [[an]] [[excavation]].- ''Giải thích VN'': Để lấp một hố khai quật.''Giải thích VN'': Để lấp một hố khai quật.- + =====Lấp hố// Vật liệu lấp hố// Hào xung quanh=====- =====Lấp hố// Vật liệu lấp hố// Hào xung quanh=====+ - + ''Giải thích EN'': [[The]] [[material]] [[used]] [[to]] [[refill]] [[an]] [[excavation]].''Giải thích EN'': [[The]] [[material]] [[used]] [[to]] [[refill]] [[an]] [[excavation]].- ''Giải thích VN'': Vật liệu được sử dụng để làm đầy một hố.''Giải thích VN'': Vật liệu được sử dụng để làm đầy một hố.- + =====hào xung quanh=====- =====hào xung quanh=====+ - + ''Giải thích EN'': [[A]] [[trench]] [[around]] [[a]] [[building]], [[bridge]], [[abutment]], [[or]] [[similar]] [[structure]].''Giải thích EN'': [[A]] [[trench]] [[around]] [[a]] [[building]], [[bridge]], [[abutment]], [[or]] [[similar]] [[structure]].- ''Giải thích VN'': Chỉ một hào chạy quanh một tòa nhà, một cái cầu một cột trụ hoặc môt cấu trúc tương tự.''Giải thích VN'': Chỉ một hào chạy quanh một tòa nhà, một cái cầu một cột trụ hoặc môt cấu trúc tương tự.- + =====sự [đắp, lấp]=====- =====sự [đắp, lấp]=====+ =====vật liệu lấp=====- + - =====vật liệu lấp=====+ - + == Kỹ thuật chung ==== Kỹ thuật chung ==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====khối xây chèn=====- =====khối xây chèn=====+ =====đắp=====- + =====đất lấp=====- =====đắp=====+ =====đổ=====- + =====đổ đất đá=====- =====đất lấp=====+ =====lấp=====- + =====lấp đất đá=====- =====đổ=====+ =====lấp đầy=====- + =====sự đắp=====- =====đổ đất đá=====+ =====sự đắp đất=====- + =====sự đổ đầy=====- =====lấp=====+ =====sự lấp=====- + =====sự lấp đất=====- =====lấp đất đá=====+ =====sự lấp đầy=====- + ===Địa chất===- =====lấp đầy=====+ =====sự chèn lấp lò=====- + - =====sự đắp=====+ - + - =====sự đắp đất=====+ - + - =====sự đổ đầy=====+ - + - =====sự lấp=====+ - + - =====sự lấp đất=====+ - + - =====sự lấp đầy=====+ - + - ==Tham khảo chung==+ - *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=backfill backfill] : National Weather Service+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Cơ khí & công trình]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]- Category:Thông dụng]][[Category:Cơ khí & công trình]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category: Tham khảo chung ]]+ Hiện nay
Xây dựng
Lấp hố// Vật liệu lấp hố// Hào xung quanh
Giải thích EN: The material used to refill an excavation. Giải thích VN: Vật liệu được sử dụng để làm đầy một hố.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ