• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Nội động từ=== =====Quay về theo lối cũ, rút lui===== == Từ điển Xây dựng== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====dò ngược===== =...)
    (Từ điển thông dụng)
    Dòng 11: Dòng 11:
    =====Quay về theo lối cũ, rút lui=====
    =====Quay về theo lối cũ, rút lui=====
     +
    ===hình thái từ===
     +
    * V_ed : [[backtracked]]
     +
    * V_ing : [[backtracking]]
    == Xây dựng==
    == Xây dựng==

    07:27, ngày 12 tháng 12 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Nội động từ

    Quay về theo lối cũ, rút lui

    hình thái từ

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    dò ngược

    Oxford

    V.intr.

    Retrace one's steps.
    Reverse one's previous actionor opinion.

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X